Có 2 kết quả:

屏气 bǐng qì ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧˋ屏氣 bǐng qì ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

giữ nhịp thở, thở đều

Từ điển Trung-Anh

to hold one's breath

Từ điển phổ thông

giữ nhịp thở, thở đều

Từ điển Trung-Anh

to hold one's breath