Có 2 kết quả:
屏气 bǐng qì ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧˋ • 屏氣 bǐng qì ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giữ nhịp thở, thở đều
Từ điển Trung-Anh
to hold one's breath
phồn thể
Từ điển phổ thông
giữ nhịp thở, thở đều
Từ điển Trung-Anh
to hold one's breath
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh